Bệnh suy tim là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị
Bệnh suy tim có tỷ lệ phổ biến ước tính là 26 triệu người trên toàn thế giới và góp phần làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.
Bệnh suy tim vẫn là một rối loạn phổ biến trên toàn thế giới với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, hơn 6 triệu người trưởng thành ở Mỹ mắc bệnh suy tim trong đó có cả trẻ em. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc suy tim ở người lớn cao hơn.
Hiện nay, suy tim là một tình trạng nghiêm trọng không có thuốc chữa. Tuy nhiên, việc điều trị như thay đổi lối sống lành mạnh, dùng thuốc, một số thiết bị và thủ thuật có thể giúp nhiều người có chất lượng cuộc sống cao hơn.
1, Bệnh suy tim là gì?
Suy tim, còn được gọi là suy tim sung huyết, là một tình trạng phát triển khi tim không bơm đủ máu cho nhu cầu của cơ thể. Điều này có thể xảy ra nếu tim không thể chứa đủ máu. Nó cũng có thể xảy ra khi tim quá yếu để bơm đúng cách. Thuật ngữ "suy tim" không có nghĩa là tim của bạn đã ngừng đập. Tuy nhiên, suy tim là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế.
Bệnh suy tim có thể phát triển đột ngột (loại cấp tính) hoặc theo thời gian khi tim của bạn yếu đi (loại mãn tính). Nó có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên trái tim. Suy tim bên trái và bên phải có thể do các nguyên nhân khác nhau.
Thông thường, suy tim là do một tình trạng bệnh lý khác làm tổn thương tim. Điều này bao gồm bệnh tim mạch vành, viêm tim, huyết áp cao, bệnh cơ tim hoặc nhịp tim không đều. Suy tim có thể không gây ra các triệu chứng ngay lập tức. Nhưng cuối cùng, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó thở và nhận thấy chất lỏng tích tụ ở phần dưới cơ thể, xung quanh dạ dày hoặc cổ.
2, Phân loại bệnh suy tim xung huyết
Phân loại suy tim dựa trên các triệu chứng và phân suất tống máu thất trái được tính toán (LVEF).
- HFrEF: Suy tim do rối loạn chức năng thất trái được phân loại thành suy tim có giảm phân suất tống máu. HFrEF thường được định nghĩa là phân suất tống máu (EF) dưới 40%.
- HFpEF: Suy tim có phân suất tống máu bảo tồn. HFpEF thường được định nghĩa là suy tim với EF lớn hơn 50%.
- HFmrEF: Suy tim có phân suất tống máu tầm trung. Sau đó có thể bao gồm rối loạn chức năng thất trái hỗn hợp (sự kết hợp của suy tim tâm thu và tâm trương). HFmrEF được định nghĩa là suy tim với EF từ 40% - 50%.
3, Nguyên nhân suy tim
Suy tim sung huyết là do bất thường cấu trúc của tim, bất thường chức năng và các yếu tố kích hoạt khác. Trong lịch sử, phần lớn các trường hợp là do bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim. Theo thời gian, bệnh mạch vành và đái tháo đường đã trở thành những yếu tố chính gây suy tim.
Các nguyên nhân cấu trúc khác của suy tim sung huyết (CHF) bao gồm tăng huyết áp, bệnh van tim, rối loạn nhịp tim không kiểm soát được, viêm cơ tim và bệnh tim bẩm sinh. Suy tim tâm trương với suy giảm lấp đầy tâm thất có thể do bệnh cơ tim hạn chế và viêm màng ngoài tim co thắt, ngoài các nguyên nhân đã xác định ở trên.
Điều quan trọng là xác định căn nguyên của suy tim mất bù, vì chúng góp phần vào hầu hết các bệnh tật và tử vong liên quan đến bệnh này. Nguyên nhân phổ biến nhất của suy tim sung huyết mất bù là điều trị thuốc không phù hợp, chế độ ăn hạn chế natri và giảm hoạt động thể chất. Tăng huyết áp không kiểm soát được là nguyên nhân phổ biến thứ hai của suy tim mất bù. Rối loạn nhịp nhanh không kiểm soát được ở bệnh nhân suy tim sung huyết có thể nhanh chóng dẫn đến đợt cấp CHF.
Một nhóm bệnh khác liên quan đến “suy tim sung huyết” dẫn đến suy tim cung lượng cao. Theo định nghĩa, điều này không phải là suy giảm chức năng tim mà là tim không đáp ứng được nhu cầu toàn thân tăng lên do các bệnh ngoài tim. Căn nguyên phổ biến của loại suy tim sung huyết này bao gồm thiếu máu nặng, nhiễm độc giáp, béo phì, thiếu hụt dinh dưỡng (thiếu thiamine…) và mang thai.
Các yếu tố nguy cơ:
- Tuổi tác: Tỷ lệ mắc bệnh suy tim tăng mạnh theo tuổi,
- Ít vận động: Lối sống ít vận động là những yếu tố nguy cơ chính.
- Mắc một số bệnh lý: Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ, cùng với tăng huyết áp, là nguyên nhân chính của suy tim ở các nước đang phát triển. Ngoài ra bệnh lao, bệnh màng ngoài tim và bệnh phổi cũng là các yếu tố nguy cơ của suy tim.
4, Triệu chứng bệnh suy tim
Dấu hiệu bệnh suy tim thường được đánh giá bằng các biểu hiện sau:
- Khó thở kịch phát về đêm hoặc khó thở chỉnh hình
- Tiếng ran ở phổi
- Tiếng tim thứ ba (S3 Phi nước đại)
- Giảm cân từ 4,5 kg trở lên trong 5 ngày sau khi điều trị
- Phù mắt cá chân
- Khó thở khi gắng sức
- Ho về đêm
- Nhịp tim nhanh (nhịp tim lớn hơn 120 nhịp mỗi phút)
Khi thăm khám và làm các xét nghiệm có thể nhận thấy các triệu chứng như:
- Phản xạ gan mật
- X-quang tim to
- Gan to
- Phù phổi cấp, tràn dịch màng phổi
- Giãn tĩnh mạch cổ
- Áp lực tĩnh mạch trung tâm lớn hơn 16cm nước
5, Chẩn đoán bệnh suy tim
Việc chẩn đoán và phân loại suy tim chủ yếu dựa trên sự hiện diện cũng như mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và các kết quả khám sức khỏe.
Người bệnh cần khai báo chi tiết tiền sử về các triệu chứng, tình trạng bệnh lý cơ bản và khả năng hoạt động / khả năng chịu đựng để bác sĩ có thể chẩn đoán điều trị thích hợp.
Triệu chứng bệnh suy tim phổ biến nhất được báo cáo là khó thở. Bác sĩ cần kiểm tra thêm về triệu chứng này để giúp làm sáng tỏ các nguyên nhân tiềm ẩn của suy tim và xác định kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân. Khó thở phải được phân loại thêm để xác định xem nó có liên quan đến gắng sức, thay đổi tư thế (chỉnh hình thở), và nó là cấp tính hay mãn tính.
Các triệu chứng thường gặp khác của suy tim bao gồm đau ngực, đánh trống ngực, chán ăn và mệt mỏi. Một số bệnh nhân có thể có biểu hiện ho khi nằm nghiêng có thể do chỉnh hình thở.
Khám thực thể bệnh nhân suy tim cần phải đánh giá toàn diện. Biểu hiện chung của những bệnh nhân bị suy tim nặng, mãn tính hoặc những người bị suy tim mất bù cấp tính sẽ bao gồm lo lắng, mất năng lượng và tình trạng dinh dưỡng kém.
Phát hiện cổ điển về tiếng ran ở phổi có nghĩa là suy tim có cường độ từ trung bình đến nặng. Thở khò khè có thể gặp trong suy tim mất bù cấp tính. Khi mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn phổi tăng lên, có thể thấy đờm sủi bọt và nhuốm máu. Tuy nhiên, bác sĩ cần loại trừ các triệu chứng có thể gặp phải ở các bệnh lý khác như tắc nghẽn phổi.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một phát hiện cổ điển khác phải được đánh giá ở tất cả bệnh nhân suy tim. Có thể thấy sự gia tăng nghịch lý của sự căng giãn tĩnh mạch theo nhịp thở (dấu hiệu Kussmaul). Ở những bệnh nhân có áp lực đổ đầy bên trái cao, sẽ thấy hiện tượng trào ngược gan (giãn tĩnh mạch sau khi tạo áp lực lên gan và bệnh nhân nằm ở một góc 45 °). Phù ngoại vi xuất hiện trong suy tim nặng và sẽ được nhìn thấy nếu tình trạng quá tải thể tích ở mức độ đáng kể.
Các phát hiện về tim ở bệnh nhân suy tim bao gồm tiếng phi mã của S3, nhịp đập xen kẽ và dấu hiệu của P2. Một cú phi nước đại S3 là phát hiện sớm và quan trọng nhất liên quan đến bệnh suy tim. Trong bệnh cơ tim giãn mất bù, các tiếng thổi trào ngược van hai lá và ba lá sẽ được ghi nhận.
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh suy tim bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Nồng độ natri huyết thanh có giá trị tiên lượng là yếu tố dự báo tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân HF mãn tính.
- Xét nghiệm BNP hoặc xét nghiệm định lượng NT- proBNP: Nồng độ peptit natri lợi tiểu loại B (BNP) hoặc N-end proBNP (NT-proBNP) huyết thanh có thể hỗ trợ phân biệt khó thở do tim với nguyên nhân không do tim ở những bệnh nhân có biểu hiện không rõ ràng.
- X-quang ngực được sử dụng để đánh giá mức độ xung huyết phổi và đường viền tim (để xác định sự hiện diện của tim to).
- Siêu âm tim: Là xét nghiệm được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán HF. Nó có thể đánh giá rối loạn chức năng tâm thu và tâm trương và giúp làm sáng tỏ sự hiện diện của bất thường chuyển động thành khu trú hoặc bệnh lý van tim.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI): Thường được chỉ định để chẩn đoán các bất thường tim bẩm sinh. MRI tim cũng là xét nghiệm tiêu chuẩn vàng để đánh giá chức năng thất phải (RV).
- Chụp thu thập đa gated phóng xạ (MUGA): Là một kỹ thuật hình ảnh đáng tin cậy để đánh giá chức năng thất trái (LV) và thất phải (RV).
- Điện tâm đồ: Hình ảnh tưới máu cơ tim bằng điện tâm đồ (ECG) là một công cụ chẩn đoán khác để đánh giá EF, chuyển động thành vùng và dày thành vùng.
- Quét Iobenguane: Là hình ảnh xạ hình sử dụng phương pháp tiêm abengane I-123.
6, Các phương pháp điều trị bệnh suy tim
Mục tiêu của liệu pháp điều trị suy tim mãn tính là cải thiện việc kiểm soát triệu chứng và chất lượng cuộc sống, giảm số lần nhập viện và giảm tỷ lệ tử vong chung liên quan đến bệnh này.
Liệu pháp kết hợp chính cho HFrEF bao gồm thuốc lợi tiểu, chất ức chế hệ thống renin-angiotensin (chẳng hạn như chất ức chế neprilysin thụ thể angiotensin (ARNI), chất ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)) và beta- máy chặn. Sự kết hợp của hydralazine và nitrate là một sự thay thế cho thuốc chẹn hệ thống angiotensin trong điều trị chính nếu các liệu pháp ức chế ACE, ARNI và ARB bị chống chỉ định. Sự kết hợp nitrat và hydralazine cũng được chỉ định để giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật ở bệnh nhân người Mỹ gốc Phi bị HFrEF có triệu chứng, hiện đang được điều trị y tế tối ưu. Điều trị kết hợp ARB-ARNI làm giảm đáng kể tử vong do tim mạch và số lần nhập viện do HF khi so sánh với chỉ dùng thuốc ức chế men chuyển.
Thuốc đối kháng thụ thể mineralocorticoid như spironolactone hoặc eplerenone được chỉ định ở những bệnh nhân có NYHA chức năng từ II đến IV và LVEF thấp hơn hoặc bằng 35%. Chúng cũng được chỉ định ở những bệnh nhân bị HF có triệu chứng sau nhồi máu cơ tim (MI) và LVEF dưới 40%. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân bị MI gần đây và EF thấp mà không có triệu chứng của HF, các thuốc này không cho thấy bất kỳ lợi ích nào.
Ivabradine ức chế chọn lọc dòng điện (I-f) trong nút xoang nhĩ. Theo AHA/ACC, ivabradine được chỉ định ở những bệnh nhân có HF có triệu chứng dai dẳng và EF thấp hơn hoặc bằng 35% ở nhịp xoang. Nhịp tim lúc nghỉ phải lớn hơn 70 nhịp / phút mặc dù điều trị bằng thuốc chẹn beta hướng đến mục tiêu.
Vericiguat là một tác nhân kích thích thụ thể nội bào đối với NO nội sinh, là một chất làm giãn mạch mạnh. Nó gần đây đã được FDA chấp thuận vào năm 2021 để giảm nguy cơ tử vong và nhập viện do HF ở người lớn nhập viện với đợt cấp HF, những người có HF có triệu chứng mãn tính và EF dưới 45%.
Digoxin có thể được xem xét ở những bệnh nhân có triệu chứng nhịp xoang mặc dù đã được điều trị hướng đến mục tiêu thích hợp để giảm tỷ lệ nhập viện do mọi nguyên nhân, nhưng vai trò của nó còn hạn chế.
Máy khử rung tim cấy ghép (ICD) được chỉ định để phòng ngừa đột tử do tim chủ yếu ở bệnh nhân HF có LVEF thấp hơn hoặc bằng 35% và cấp chức năng NYHA II đến III trong khi điều trị y tế hướng tới mục tiêu. Nó cũng được chỉ định nếu bệnh nhân có NYHA chức năng nhóm II và EF thấp hơn hoặc bằng 30% khi điều trị y tế đầy đủ.
Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) với tạo nhịp hai thất được chỉ định ở bệnh nhân HFrEF và nhóm chức năng NYHA từ II đến IV với LVEF nhỏ hơn hoặc bằng 35% và thời gian QRS lớn hơn 150 ms. [26] Theo Hiệp hội Tim mạch Châu u (ESC), CRT không được khuyến cáo ở những bệnh nhân có thời gian QRS dưới 130 ms vì nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác hại tiềm tàng. ESC khuyến nghị CRT cho những bệnh nhân có hình thái block nhánh không trái (LBBB) đáp ứng tiêu chuẩn CRT; tuy nhiên, hướng dẫn của ACC / AHA chỉ giới hạn ở những người có hình thái LBBB trên ECG. Hiện vẫn còn tranh luận về việc liệu hình thái QRS so với thời gian QRS có nên là yếu tố quyết định chính để lựa chọn CRT hay không.
Ở những bệnh nhân bị HF, mặc dù đã được điều trị bằng dược lý tối ưu, liệu pháp giãn mạch tĩnh mạch và thuốc thắt tĩnh mạch đã được xem xét trước đây. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của AHA / ACC 2013 và 2017. Điều này nên được hạn chế trong việc giảm nhẹ triệu chứng ở những bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối không thể thuyên giảm với liệu pháp y tế tiêu chuẩn.
Ở những bệnh nhân bị HFpEF, không có phương pháp điều trị nào hiện tại cải thiện dứt điểm tỷ lệ tử vong hoặc nhập viện. Tuy nhiên, việc quản lý y tế bằng các liệu pháp trên được chỉ định.
Những bệnh nhân bị HF tiến triển hoặc những người bị HF cấp tính, khó chữa nặng có thể được xem xét để ghép tim.
Điều quan trọng nữa là phải giải quyết các yếu tố có thể gây ra đợt cấp HF sau khi chẩn đoán HF được thực hiện. Các loại thuốc nên tránh ở bệnh nhân HF bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc chẹn kênh canxi (CCB) ngoại trừ CCB chọn lọc mạch máu và hầu hết các thuốc chống loạn nhịp tim (ngoại trừ nhóm III).
7, Một số câu hỏi thường gặp về bệnh suy tim
Bệnh suy tim có nguy hiểm không?
Suy tim là một căn bệnh nguy hiểm, có nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở người cao tuổi.
Suy tim có thể làm hỏng gan hoặc thận của bạn. Các tình trạng khác mà nó có thể dẫn đến bao gồm tăng áp động mạch phổi hoặc các bệnh tim khác, chẳng hạn như nhịp tim không đều, bệnh van tim và ngừng tim đột ngột.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, suy tim vẫn là nguyên nhân chính khiến người già phải nhập viện và chiếm 8,5% các ca tử vong liên quan đến tim mạch ở Hoa Kỳ.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), tỷ lệ tử vong sau khi nhập viện vì suy tim ước tính vào khoảng 10% sau 30 ngày, 22% sau 1 năm và 42% sau 5 năm. Điều này có thể tăng lên hơn 50% đối với bệnh nhân suy tim NYHA độ IV, giai đoạn D.
Bệnh suy tim có chữa được không?
Hiện nay, bệnh suy tim là một tình trạng nghiêm trọng không có thuốc chữa. Tuy nhiên, việc điều trị như thay đổi lối sống lành mạnh, dùng thuốc, một số thiết bị và thủ thuật có thể giúp nhiều người có chất lượng cuộc sống cao hơn.
Nguồn tham khảo:
- https://www.nhlbi.nih.gov/health/heart-failure
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430873/
- https://www.msdmanuals.com/professional/cardiovascular-disorders/heart-failure/heart-failure-hf