U tuyến thượng thận là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Khối u tuyến thượng thận bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh thay đổi và phát triển ngoài tầm kiểm soát, tạo thành một khối. Một khối u có thể là ung thư hoặc lành tính. Khối u ung thư là khối u ác tính và nó có thể phát triển, di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Một khối u lành tính có thể phát triển nhưng sẽ không lan rộng.
Quỳnh Phương Phạm
Tác giả bài viết: Quỳnh Phương Phạm. Bác sĩ tham vấn: BS Hà Thị Mỹ Hạnh21/07/2022

1, U tuyến thượng thận

Khối u tuyến thượng thận bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh thay đổi và phát triển ngoài tầm kiểm soát, tạo thành một khối. Một khối u có thể là ung thư hoặc lành tính. Khối u ung thư là khối u ác tính và nó có thể phát triển, di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Một khối u lành tính có thể phát triển nhưng sẽ không lan rộng.

Mỗi người có 2 tuyến thượng thận và 2 quả thận. Các tuyến thượng thận nhỏ, có màu hơi vàng, bình thường nặng khoảng 10g. Các tuyến này rất quan trọng đối với hệ thống nội tiết của cơ thể. Hệ thống nội tiết được tạo thành từ các mô và cơ quan sản xuất hormone. Hormone là những chất hóa học được vận chuyển trong máu để có tác động cụ thể đến hoạt động của các cơ quan hoặc tế bào khác trong cơ thể.

Mỗi tuyến thượng thận có 2 phần chính hoạt động riêng biệt:

  • Vỏ thượng thận: Phần bên ngoài của tuyến thượng thận được gọi là vỏ não. Vỏ thượng thận tạo ra 3 hormone chính: cortisol, aldosterone và dehydroepiandrosterone (DHEA). Những hormone này kiểm soát cẩn thận sự trao đổi chất, huyết áp và các đặc điểm của cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển của tóc và hình dạng cơ thể. Nếu khối u xuất phát từ vỏ thượng thận nó sẽ được gọi là u vỏ thượng thận
  • Tuỷ thượng thận: Phần bên trong của tuyến thượng thận được gọi là tủy. Tủy thượng thận tạo ra 3 hormone: epinephrine, norepinephrine và dopamine. Những hormone này, thường được gọi là catecholamine, kiểm soát phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng, bao gồm cả sự gia tăng adrenaline "chiến đấu hoặc bỏ chạy". Nếu khối u xuất phát từ tuỷ thượng thận, nó sẽ được gọi là u tủy thượng thận bacsinoitru.

2, Các loại u tuyến thượng thận

Một khối u tuyến thượng thận đôi khi có thể sản xuất quá nhiều hormone. Khi đó, khối u được gọi là “khối u hoạt động”. khối u tuyến thượng thận không sản xuất hormone được gọi là “khối u không hoạt động”.

Các khối u tuyến thượng thận chức năng có thể sản xuất bất kỳ hormone nào được tạo ra trong tuyến thượng thận. Trong một số trường hợp hiếm hoi, chúng có thể sản xuất nhiều hơn 1 loại hormone.

Phần này chủ yếu tập trung vào các khối u tuyến thượng thận nguyên phát. Một khối u tuyến thượng thận nguyên phát bắt đầu trong một tuyến thượng thận. Một khối u tuyến thượng thận cũng có thể là kết quả của một bệnh ung thư bắt đầu ở một cơ quan khác, chẳng hạn như phổi và sau đó di căn đến tuyến thượng thận thông qua một quá trình được gọi là di căn.

Các khối u tuyến thượng thận nguyên phát bao gồm:

U vỏ thượng thận (Adenoma)

Đây là loại phổ biến nhất của khối u tuyến thượng thận. U tuyến còn được gọi là u tuyến vỏ thượng thận. Nó là một khối u không phải ung thư của vỏ thượng thận và có thể hoạt động hoặc không hoạt động. 

Một u tuyến nhỏ không gây ra triệu chứng và không sản xuất hormone quá mức thường không cần điều trị. Adenoma sản xuất hormone quá mức được gọi là aldosteronoma nếu nó sản xuất hormone huyết áp gọi là aldosterone. Adenoma tạo ra quá nhiều cortisol dẫn đến một hội chứng Cushing. Đây là hội chứng có đặc điểm là tăng cân, dễ bầm tím, huyết áp cao và đái tháo đường.

Khối u tuyến thượng thận nguyên phát rất hiếm gặp. Độ tuổi trung bình của một người được chẩn đoán mắc khối u tuyến thượng thận là 46 tuổi. Tuy nhiên, những khối u này có thể gặp ở mọi lứa tuổi.

Ung thư biểu mô vỏ thượng thận

Ung thư biểu mô vỏ thượng thận bắt đầu ở vỏ thượng thận. Loại u ác tính này hiếm gặp, nhưng là loại phổ biến nhất của khối u tuyến thượng thận ung thư. Ung thư biểu mô vỏ thượng thận còn được gọi là ung thư biểu mô vỏ thượng thận có tỷ lệ khá khiêm tốn, cứ khoảng 1 triệu người mới có 1-2 người phát triển ung thư biểu mô vỏ thượng thận Ung thư biểu mô vỏ thượng thận có thể là một khối u hoạt động hoặc không hoạt động. Nếu khối u đang hoạt động, nó có thể sản xuất nhiều hơn 1 loại hormone.

Mỗi năm, ước tính có khoảng 600 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư biểu mô vỏ thượng thận. Loại ung thư này ít phổ biến hơn nhiều so với u tuyến thượng thận.

U nguyên bào thần kinh

Đây là một loại ung thư thường gặp hơn ở trẻ em và nó có thể bắt đầu từ tủy thượng thận. 

U tủy thượng thận bacsinoitru

Loại u thần kinh nội tiết này thường bắt đầu ở tủy thượng thận và được đặc trưng bởi huyết áp cao, tim đập nhanh và đổ mồ hôi. 

3, Nguyên nhân và yếu tố, nguy cơ của u tuyến thượng thận

Nguyên nhân của u tuyến thượng thận chưa được biết tới nhưng người ta cho rằng những người mắc một số tình trạng di truyền hoặc do di truyền có nguy cơ phát triển khối u tuyến thượng thận cao hơn. Những người có nguy cơ cao bị u tuyến thượng thận do tiền sử gia đình nên được bác sĩ khám và đánh giá hàng năm. 

Các tình trạng di truyền làm tăng nguy cơ mắc các khối u tuyến thượng thận bao gồm:

  • Đa sản nội tiết loại 2 (MEN2)
  • Hội chứng Li-Fraumeni
  • Hội chứng Von Hippel-Lindau
  • U sợi thần kinh loại 1
  • Khu phức hợp Carney
  • Đột biến dehydrogenase Succinate

4, Các triệu chứng của u tuyến thượng thận

Những người có khối u tuyến thượng thận có thể gặp các triệu chứng hoặc dấu hiệu sau. 

  • Huyết áp cao
  • Mức kali thấp
  • Tim đập nhanh
  • Lo lắng
  • Cảm giác lo lắng hoặc cơn hoảng sợ
  • Đau đầu
  • Đổ mồ hôi nhiều / mồ hôi trộm
  • Bệnh tiểu đường
  • Đau bụng
  • Tăng hoặc giảm cân không giải thích được
  • Yếu đuối
  • Rạn da bụng
  • Mọc lông quá mức
  • Những thay đổi trong bộ phận sinh dục
  • Mụn trứng cá bất thường
  • Thay đổi ham muốn tình dục (ham muốn tình dục)

U tuyến thượng thận là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Triệu chứng u tủy tuyến thượng thận

Loại khối u tủy tuyến thượng thận (pheochromocytoma) cụ thể có thể gây ra các triệu chứng bao gồm.

  • Sự gia tăng nguy hiểm của các hormone điều chỉnh huyết áp và phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.
  • Sự gia tăng nội tiết tố có thể khiến huyết áp tăng rất nhanh, làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, xuất huyết hoặc đột tử.

5, Các phương pháp chẩn đoán u tuyến thượng thận

Các bác sĩ sử dụng nhiều xét nghiệm để tìm hoặc chẩn đoán khối u. Họ cũng thực hiện các xét nghiệm để tìm hiểu xem một khối u có phải là ung thư hay không và nếu có, liệu nó có di căn sang phần khác của cơ thể từ nơi nó bắt đầu hay không. Nếu điều này xảy ra, nó được gọi là di căn. Một số xét nghiệm cũng có thể xác định phương pháp điều trị nào có thể hiệu quả nhất.

Các xét nghiệm bao gồm:

Xét nghiệm máu và nước tiểu

Xét nghiệm máu và nước tiểu giúp đo lượng hormone tuyến thượng thận, từ đó có thể cho bác sĩ biết khối u là chức năng hay không hoạt động. Cũng có thể cần lấy mẫu nước tiểu 24 giờ. 

Trước khi làm thử nghiệm này, người bệnh nên cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào mình đang sử dụng, ngay cả thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược bổ sung. Đây là thông tin này là cần thiết để diễn giải chính xác kết quả của xét nghiệm này.

Sinh thiết

Sinh thiết là loại bỏ một lượng nhỏ mô để kiểm tra dưới kính hiển vi. Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng ung thư đã di căn đến tuyến thượng thận từ một bộ phận khác của cơ thể, sinh thiết có thể được thực hiện để tìm ra nơi ung thư bắt đầu, điều này có thể giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị. 

Chụp CT hoặc CAT

Chụp CT chụp ảnh bên trong cơ thể bằng cách sử dụng tia X chụp từ các góc độ khác nhau. Sau đó, một máy tính sẽ kết hợp những bức ảnh này thành một hình ảnh 3 chiều chi tiết cho thấy bất kỳ sự bất thường hoặc khối u nào. Đôi khi, một loại thuốc nhuộm đặc biệt được gọi là môi trường tương phản được đưa ra trước khi quét để cung cấp chi tiết tốt hơn trên hình ảnh. Thuốc nhuộm này có thể được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân thông qua đường truyền tĩnh mạch ngoại vi (IV). Đường này là một ống nhựa ngắn, được đưa vào tĩnh mạch cho phép nhóm chăm sóc sức khỏe truyền thuốc hoặc chất lỏng.

Chụp cộng hưởng từ

MRI sử dụng từ trường, không phải tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể. MRI cũng có thể được sử dụng để đo kích thước của khối u. Một loại thuốc nhuộm đặc biệt được gọi là môi trường tương phản được đưa ra trước khi quét để tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn. Thuốc nhuộm này có thể được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân hoặc tiêm dưới dạng viên thuốc để nuốt.

Quét metaiodobenzylguanidine (MIBG)

MIBG là một chất hóa học tương tự như adrenaline sẽ tích tụ trong khối u thần kinh nội tiết. Chụp MIBG có thể cho thấy một khối u của tủy thượng thận có thể không hiển thị trên phim chụp X-quang. Quá trình quét diễn ra trong 2 ngày liên tục. Vào ngày đầu tiên, một mũi tiêm MIBG được tiêm vào cánh tay. Vài giờ sau, các bức ảnh được chụp bằng một máy ảnh đặc biệt có thể cho biết MIBG đã thu thập được liệu có hoặc vị trí trong cơ thể hay không. Sáng hôm sau, nhiều ảnh hơn sẽ được chụp và quá trình này có thể được lặp lại nếu cần.

Lấy mẫu tĩnh mạch thượng thận (AVS)

Trong một số trường hợp hiếm hoi, bệnh nhân có thể có các triệu chứng của khối u sản xuất hormone, nhưng chụp CT hoặc MRI có thể không xác định được khối u hoặc bệnh nhân có thể có các khối nhỏ trên cả hai tuyến thượng thận. 

Trong những trường hợp như thế này, bác sĩ X quang can thiệp có thể xét nghiệm máu từ các tĩnh mạch của mỗi tuyến thượng thận. Máu từ mỗi tuyến được xét nghiệm để xác định xem liệu có thêm hormone từ tuyến thượng thận cùng với khối u hay không. Thủ tục này chỉ được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa và được thực hiện tại một trung tâm X quang đặc biệt.

Chụp cắt lớp phát xạ positron DOTATATE (PET) hoặc chụp PET-CT

Chụp PET thường được kết hợp với chụp CT, được gọi là chụp PET hoặc PET-CT. Trong quá trình thử nghiệm này, một lượng nhỏ thuốc phóng xạ, được gọi là chất đánh dấu, được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân. Cơ thể sau đó được quét để xác định vị trí phóng xạ đã tích tụ trong cơ thể. Tuy nhiên, lượng bức xạ trong chất này quá thấp để có thể gây hại. Đối với u pheochromocytoma được nghi ngờ là di truyền, tái phát hoặc ở nhiều vị trí, chụp PET đặc biệt bằng cách sử dụng một hợp chất đặc biệt gọi là DOTATATE được thực hiện. Đây là cách quét mới hơn rất hữu ích trong việc đánh giá các điều kiện này. Tìm hiểu thêm về pheochromocytoma.

6, Các phương pháp điều trị u tuyến thượng thận

Các lựa chọn và khuyến nghị điều trị phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại và giai đoạn của khối u, các tác dụng phụ có thể xảy ra, sở thích và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

Phẫu thuật 

Đây là việc loại bỏ khối u và một số mô lành xung quanh trong quá trình phẫu thuật nếu cần thiết.

Cắt bỏ tuyến thượng thận là phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận có khối u. Điều này có thể cần thiết để điều trị khối u tuyến thượng thận.

Nếu khối u nhỏ và dựa trên kích thước của nó hoặc cách nhìn trên phim chụp cắt lớp, không có bằng chứng cho thấy nó là ung thư, thì có thể phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện từ bụng hoặc sau, tùy thuộc vào vị trí của khối u và kinh nghiệm của bác sĩ. 

Các liệu pháp sử dụng thuốc

Thuốc có thể được đưa qua đường máu để tiếp cận các tế bào khối u khắp cơ thể nhằm tiêu diệt các tế bào khối u. Đây được gọi là liệu pháp toàn thân. Thuốc cũng có thể được dùng tại chỗ, tức là khi thuốc được bôi trực tiếp vào khối u hoặc giữ ở một phần cơ thể.

Thuốc thường được đưa qua ống tiêm tĩnh mạch (IV) được đặt vào tĩnh mạch bằng kim tiêm hoặc dưới dạng viên thuốc hoặc viên con nhộng được nuốt (uống). 

Liệu pháp hormone

Vì khối u tuyến thượng thận có thể sản xuất dư thừa hormone, bác sĩ có thể kê nhiều loại thuốc khác nhau để kiểm soát mức độ của các hormone này trước, trong hoặc sau khi điều trị khác. Ví dụ, sau khi phẫu thuật ung thư biểu mô vỏ thượng thận sản xuất hormone, bệnh nhân có thể cần dùng thuốc để ngăn chặn tác động của cortisol dư thừa. Một số loại thuốc này bao gồm metyrapone (Metopirone), metyrosine (Demser), spironolactone (Aldactone) và streptozotocin (Zanosar).

Hóa trị 

Hóa trị là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào khối u, thường là bằng cách giữ cho các tế bào ung thư không phát triển, phân chia và tạo ra nhiều tế bào hơn. Loại thuốc hoá trị thường là Mitotane (Lysodren). Đây là một loại thuốc dùng để điều trị ung thư ở vỏ thượng thận. Nó làm giảm lượng adrenocorticoid được sản xuất bởi vỏ thượng thận.

Xạ trị

Xạ trị là việc sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các hạt khác để tiêu diệt các tế bào khối u. Trong một số trường hợp rất hiếm, khối u tuyến thượng thận cần xạ trị.

Chăm sóc giảm nhẹ 

Tập trung vào việc cải thiện cảm giác của người bệnh trong quá trình điều trị bằng cách quản lý các triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân và gia đình của họ với các nhu cầu khác, không liên quan đến y tế. 

U tuyến thượng thận là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

U tuyến thượng thận ít phổ biến và nó bao gồm cả u lành hoặc ung thư. Các u lành dễ dàng được điều trị, trong khi các khối u ác tính thường có tiên lượng kém. Do đó, việc phòng ngừa trở nên quan trọng hơn là điều trị. Người bệnh nên cảnh giác trước bất cứ triệu chứng nào và nên tới bệnh viện thăm khám sớm.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.cancer.net/cancer-types/adrenal-gland-tumor/introduction
Chia sẻ bài viết
Chia sẻ lên Facebook

Chăm sóc khách hàng

Để lại thông tin, Genetica® sẽ liên hệ trong vòng 24h.
Số điện thoại

Tổng đài hỗ trợ: 1900 599 927

Ứng dụng Genetica
Hơn 1000 báo cáo chuyên sâu về bạn
ngay trong lòng bàn tay
Tải ứng dụng ngay
1/3