Vitamin C là gì? Có tác dụng, vai trò gì với cơ thể trẻ?
1, Vitamin C là gì?
Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, chất chống oxy hóa và là đồng yếu tố cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp collagen, chuyển hóa carnitine và catecholamine và hấp thụ sắt trong chế độ ăn uống.
Con người không thể tổng hợp vitamin C, vì vậy nó được hấp thụ nghiêm ngặt thông qua chế độ ăn uống trái cây và rau quả. Trái cây họ cam quýt, quả mọng, cà chua, khoai tây và rau lá xanh là những nguồn cung cấp vitamin C.
Mặc dù hầu hết vitamin C được hấp thụ hoàn toàn ở ruột non, nhưng tỷ lệ vitamin C được hấp thụ sẽ giảm khi nồng độ trong dịch ruột tăng lên. Các gốc proline trên procollagen đòi hỏi vitamin C để hydroxyl hóa, điều này cần thiết cho sự hình thành chuỗi xoắn ba của collagen trưởng thành. Việc thiếu cấu trúc xoắn ba ổn định làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của da, màng nhầy, mạch máu và xương.
Do đó, sự thiếu vitamin C dẫn đến bệnh còi xương, có biểu hiện xuất huyết, tăng sừng và các bất thường về huyết học.
Cơ chế hấp thụ vitamin C
Sự hấp thụ thông qua một quá trình phụ thuộc vào năng lượng có hai cơ chế: khuếch tán đơn giản và vận chuyển tích cực. Hai chất vận chuyển có liên quan: SVCT (chất vận chuyển vitamin C phụ thuộc natri) và chất vận chuyển hexose.
Nơi hấp thu là ruột non xa và được điều chỉnh bởi sự bài tiết của thận. Liều thông thường lên đến 100 mg / ngày được hấp thu gần như hoàn toàn. Nồng độ axit ascorbic cao nhất là ở tuyến yên, tuyến thượng thận, não, bạch cầu và mắt.
Axit ascorbic có chức năng như một đồng yếu tố, bổ sung enzyme, đồng cơ chất và một chất chống oxy hóa mạnh mẽ trong các phản ứng và quá trình trao đổi chất khác nhau. Nó cũng ổn định vitamin E và axit folic và tăng cường hấp thu sắt. Nó trung hòa các gốc tự do và độc tố cũng như làm giảm phản ứng viêm, bao gồm cả hội chứng nhiễm trùng huyết.
Những ai có nguy cơ thiếu vitamin C?
Sự thiếu hụt vitamin C thường phát sinh ở các đối tượng ăn kiêng, kém ăn hoặc hấp thụ kém.
Những người có nguy cơ hấp thụ không đủ vitamin C bao gồm:
- Người già.
- Những người bị rối loạn sử dụng rượu, chán ăn hoặc ung thư.
- Ăn theo một chế độ đang thịnh hành nào đó.
- Những người bị dị ứng thực phẩm.
- Bổ sung dinh dưỡng qua ống soon.
- Những người ăn kiêng hạn chế thứ phát do bệnh viêm ruột, trào ngược đường tiêu hóa hoặc bệnh Whipple.
- Người hút thuốc lá.
- Đang dùng thuốc như aspirin, indomethacin, thuốc tránh thai, tetracycline và corticosteroid.
- Những người bị suy thận do lọc vitamin C tan trong nước trong quá trình lọc máu.
- Những người có biến chứng của interleukin-2 điều trị ung thư biểu mô tế bào thận di căn.
- Nhận cấy ghép gan.
2, Vitamin C có tác dụng gì?
Vitamin C có rất nhiều tác dụng đối với sức khỏe con người. Các tác dụng của vitamin C được biết đến nhiều nhất bao gồm.
Hoạt động chống oxy hóa: Vitamin C là một chất chống oxy hóa, có nghĩa là nó là một trong nhiều chất tự nhiên có thể giúp điều trị, làm chậm hoặc ngăn ngừa một số vấn đề sức khỏe. Chúng làm điều này bằng cách trung hòa các gốc tự do, là những phân tử không ổn định có thể làm hỏng tế bào và gây bệnh. Khi có nhiều gốc tự do nó có thể gây ra một tình trạng stress oxy hóa (OS).
Tác dụng của vitamin C đối với hoạt động chống oxy hóa là:
- Tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Giảm viêm.
- Giữ cho các tế bào khỏe mạnh.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Stress oxy hóa được cho là đóng một vai trò trong sự phát triển của một số bệnh tim mạch. Nguyên nhân là do căng thẳng oxy hóa có thể gây ra chứng xơ vữa động mạch, đó là sự dày lên hoặc cứng lại của các động mạch do sự tích tụ của mảng bám làm từ cholesterol, chất béo và các chất khác. Điều này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành.
Ngoài ra stress oxy hóa có thể đóng một số vai trò trong sự phát triển của các bệnh thiếu máu cục bộ, tăng huyết áp, bệnh cơ tim, suy tim sung huyết.
Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy rằng bổ sung vitamin C giúp giảm huyết áp ở những người bị tăng huyết áp. Tăng huyết áp, đặc biệt là khi kết hợp với xơ vữa động mạch, là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim.
Điều trị và phòng ngừa ung thư: Nhiều nghiên cứu về vai trò của các chất chống oxy hóa, bao gồm cả vitamin C trong việc chăm sóc và ngăn ngừa ung thư. Hầu hết đã phát hiện ra rằng việc bổ sung vitamin C, tự nó hoặc kết hợp với các chất bổ sung khác, không thể ngăn ngừa hoặc điều trị ung thư.
Tuy nhiên, khi được sử dụng trong chăm sóc hỗ trợ, chẳng hạn như dùng vitamin C tiêm tĩnh mạch (IV) liều cao có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tác dụng phụ của các phương pháp điều trị ung thư tiêu chuẩn.
Bệnh Gout: Bệnh gút là một loại viêm khớp phổ biến và cực kỳ đau đớn, chủ yếu ảnh hưởng đến các ngón chân cái. Nguyên nhân là do axit uric dư thừa (một chất thải) trong máu, khiến các tinh thể hình thành trong khớp. Các tinh thể này sau đó gây ra viêm nhiễm, dẫn đến các cơn đau.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin C có thể ngăn ngừa bệnh gút bằng cách giảm nồng độ axit uric trong máu. Điều này, ít nhất một phần, có thể là do hoạt động chống oxy hóa của nó. Nồng độ axit uric dường như cao hơn ở những người bị stress oxy hóa đáng kể.
Thiếu máu do thiếu sắt: Trong tình trạng thiếu máu, máu không chứa đủ các tế bào hồng cầu, mang oxy từ phổi đến các mô của cơ thể. Loại thiếu máu phổ biến nhất liên quan đến sự thiếu hụt chất sắt, chất mà cơ thể cần để tạo ra các tế bào hồng cầu.
Vitamin C được biết là giúp cơ thể bạn hấp thụ một số chất dinh dưỡng. Đó là lý do vì sao các bác sĩ thường khuyến nghị bổ sung vitamin C cùng với chất bổ sung sắt để điều trị bệnh thiếu máu.
Điều trị bệnh còi: Vitamin C được chỉ định để ngăn ngừa và điều trị bệnh còi. Bệnh còi phát triển từ 1 đến 3 tháng sau khi bắt đầu chế độ ăn thiếu vitamin C.
Người mắc bệnh còi xương thường có các triệu chứng lờ đờ, mệt mỏi, khó chịu, dễ xúc động, đau khớp, sụt cân, biếng ăn và tiêu chảy. Họ cũng có thể bị chảy máu dễ dàng, bầm tím và vết thương kém lành.
Các biểu hiện trên da của bệnh còi bao gồm phrynoderma, lông xoắn ốc, xuất huyết quanh nang và ban xuất huyết, phù các chi dưới và xuất huyết dạng mảnh. Phrynoderma, hoặc các nang lông tăng sừng mở rộng, ban đầu xuất hiện trên cánh tay sau bên, sau đó khái quát liên quan đến mông, đùi sau, bắp chân, ống chân và lưng.
Các sợi lông xoắn đại diện cho các sợi lông bị đứt gãy và cuộn lại do các liên kết chéo của keratin bị suy giảm bởi các liên kết disulfua. Theo thời gian, tắc nghẽn mạch máu đáng kể xảy ra, đặc biệt là ở chi dưới, dẫn đến xuất huyết và phù nề quanh nang.
Ban xuất huyết này đôi khi có thể sờ thấy được, giống như viêm mạch ở da. Sự mỏng manh của thành mạch máu cũng dẫn đến xuất huyết, mảnh vụn của móng tay. Họ cũng có thể dễ mắc các bệnh về răng miệng như viêm lợi xuất huyết. Lúc đầu lợi có màu đỏ, sưng và bóng, sau đó trở nên tím, hoại tử và dễ bị chảy máu. Ngoài ra, các răng mềm được hình thành kém dễ bị nhiễm trùng.
Bệnh cơ xương khớp thường xuất hiện ở trẻ em. Xuất huyết có thể được tiêm bắp, trong khớp hoặc dưới màng xương, dẫn đến đau và giả mạc. Xương dài bị cong, lõm xương ức và sưng các khớp nối xương cùng bên là những biểu hiện khi khám sức khỏe. Các phát hiện chụp X quang bao gồm một dải quang tuyến siêu hình cắt ngang (đường scurvy hoặc vùng Trummerfeld), mở rộng tại vùng vôi hóa (đường trắng Frankel), một vòng tăng mật độ xung quanh tầng sinh môn (vòng Wimberger) và các mỏm siêu hình với các vết gãy ở rìa (Pelkan cựa). Các báo cáo tồn tại về xuất huyết kết mạc, nội nhãn, nội sọ và tiêu hóa.
Điều trị các bệnh khác: Nhu cầu vitamin C hàng ngày tăng lên ở những bệnh nhân mắc các bệnh như viêm lợi, hen suyễn, tăng nhãn áp, rối loạn collagen, say nắng, viêm khớp, nhiễm trùng (viêm phổi, viêm xoang, sốt thấp khớp) và các bệnh mãn tính. Rối loạn mạch máu, bỏng và chậm lành vết thương cũng là các bệnh cần bổ sung nhiều vitamin C.
3, Tác dụng phụ của vitamin C
Các tác dụng phụ của vitamin C bao gồm nhức đầu, đỏ bừng, buồn nôn hoặc nôn và chóng mặt (sử dụng IV). Có báo cáo về chứng đau nửa đầu với liều 6g vitamin C mỗi ngày.
Một lượng đáng kể vitamin C có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận, tăng axit uric và oxalat vì nó làm axit hóa nước tiểu.
Bổ sung đầy đủ vitamin C là cần thiết để giúp cơ thể tăng cường miễn dịch, chống lại quá trình lão hóa. Vitamin C có thể được nạp qua thực phẩm trong chế độ ăn uống hàng ngày, thực phẩm bổ sung hoặc thuốc điều trị.
3, Nhu cầu vitamin C của trẻ nhỏ
Trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng tuổi nhận đủ vitamin C thông qua sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Trẻ lớn hơn thì nhu cầu vitamin C cũng tăng lên để đáp ứng nhu cầu phát triển của cơ thể. Học viện y khoa Hoa Kỳ khuyến cáo nên cho con ăn dặm khi bé được khoảng 6 tháng tuổi. Đây là thời điểm lý tưởng để giới thiệu cho bé những thực phẩm giàu vitamin C từ rau củ, trái cây.
Dưới đây là liều lượng vitamin C khuyến nghị cho trẻ theo từng độ tuổi:
Tuy nhiên, trẻ em có thể ăn nhiều hơn hoặc ít hơn số lượng được khuyến nghị, tùy theo khẩu vị và sở thích của bé. Do đó, bố mẹ không cần thiết phải tính toán đủ nhu cầu của con hằng ngày. Thay vào đó, chúng ta có thể ước lượng lượng vitamin C mà con nhận được ở mức trung bình trong một vài ngày hoặc một tuần.
Các nghiên cứu đang thực hiện kiểm tra xem liệu rằng vitamin C, bằng cách hạn chế tác động gây hại của các gốc tự do thông qua hoạt động chống oxy hóa của nó, có thể giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của một số bệnh ung thư, bệnh tim mạch và các bệnh khác do stress oxy hóa.
Ngoài chức năng sinh tổng hợp và chống oxy hóa, vitamin C đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và cải thiện sự hấp thu sắt non-heme, dạng sắt trong thực phẩm mà có nguồn gốc thực vật. Thiếu vitamin C gây ra bệnh scurvy, được đặc trưng bởi sự mệt mỏi hoặc chậm phát triển, yếu mô liên kết lan rộng và mao mạch dễ vỡ.
Do vitamin C không được dự trữ lâu trong cơ thể nên hàng ngày chúng ta cần bổ sung cho trẻ, không nên đợi đến khi trẻ ốm hay có các biểu hiện bệnh mới nghĩ đến chuyện bổ sung.
Nhu cầu vitamin C còn chịu ảnh hưởng bởi kiểu gen. Vitamin C từ thực phẩm được vận chuyển trong cơ thể người nhờ các loại protein vận chuyển do nhiều gen mã hóa, ví dụ như là SLC23A1 và SLC23A2.
Tóm lại, cơ thể trẻ không thể tự sản xuất và dự trữ vitamin C nên bố mẹ cần phải bổ sung vào bữa ăn hàng ngày. Bằng việc ăn 5 - 7 phần trái cây, rau củ mỗi ngày sẽ đảm bảo rằng con bạn nhận đủ lượng vitamin C cần thiết cho cơ thể. Nếu bố mẹ lo lắng con thiếu hụt vitamin C thì hãy tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ chứ không nên tùy tiện bổ sung viên vitamin C cho trẻ.
Một điều thú vị và vô cùng có ý nghĩa là bạn có thể giải mã gen để tìm hiểu nhu cầu vitamin C của trẻ để có sự cung cấp phù hợp nhất, tránh tình trạng bổ sung thừa hoặc thiếu.
Nguồn tham khảo:
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499877/
- https://www.verywellhealth.com/the-benefits-of-vitamin-c-supplements-89083