Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

Huyết áp cao, còn được gọi là tăng huyết áp, là một bệnh phổ biến phát triển khi máu chảy qua các động mạch ở áp suất cao hơn bình thường. Bệnh thường diễn biến âm thầm nhưng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng. Vậy thì huyết áp cao là gì, triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa ra sao, hãy tìm hiểu cùng Genetica nhé.
Quỳnh Phương Phạm
Tác giả bài viết: Quỳnh Phương Phạm. Bác sĩ tham vấn: BS Hà Thị Mỹ Hạnh15/06/2022

Huyết áp cao là một tình trạng bệnh phổ biến trên toàn thế giới. Theo thống kê năm 2021, số người có huyết áp cao là 1,13 tỷ người và dự đoán sẽ tăng lên đến 1,56 tỷ vào năm 2025. Bệnh huyết áp cao thường diễn biến âm thầm nhưng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng.

1, Huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao, còn được gọi là tăng huyết áp, là một bệnh phổ biến phát triển khi máu chảy qua các động mạch ở áp suất cao hơn bình thường. Huyết áp được tạo thành từ hai con số: tâm thu và tâm trương. Huyết áp tâm thu là áp suất khi tâm thất bơm máu ra khỏi tim. Huyết áp tâm trương là áp lực giữa các nhịp tim khi tim được bơm đầy máu.

Huyết áp thay đổi trong ngày dựa trên các hoạt động của cơ thể. Đối với hầu hết người lớn, huyết áp bình thường là dưới 120 trên 80 mm thủy ngân (mm Hg), được viết bằng giá trị huyết áp tâm thu so với chỉ số huyết áp tâm trương - 120/80 mm Hg. Chỉ số huyết áp cao khi số đo tâm thu ổn định là 130 mm Hg trở lên hoặc số đo tâm trương là 80 mm Hg trở lên.

Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

2, Nguyên nhân huyết áp cao

Có nhiều nguyên nhân huyết áp cao, trong đó có những nguyên nhân có thể thay đổi và những nguyên nhân không thể thay đổi.

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều muối, chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, ăn ít trái cây và rau quả.
  • Lười vận động
  • Tiêu thụ thuốc lá và rượu 
  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp
  • Trên 65 tuổi 
  • Mắc bệnh đái tháo đường
  • Rối loạn cấu trúc.
  • Ngưng thở khi ngủ.
  • Hẹp động mạch thận (thận), sự thu hẹp của động mạch đưa máu đến thận.
  • Coarctation of aorta, một phần của động mạch chủ bị thu hẹp (động mạch đưa máu từ tim đến phần còn lại của cơ thể).
  • Suy thận.
  • Rối loạn nội tiết tố.
  • Chứng tăng aldosteron nguyên phát, một rối loạn tuyến thượng thận làm tăng huyết áp.
  • Pheochromocytoma, một khối u trong tuyến thượng thận sản xuất quá nhiều epinephrine và / hoặc các hormone khác làm tăng huyết áp.
  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) đều có thể làm tăng huyết áp.
  • Bệnh Cushing, thường do khối u trong tuyến yên sản xuất quá mức cortisol, "hormone căng thẳng".
  • Các bệnh nội tiết thần kinh bẩm sinh khác hiếm gặp hơn.

3, Triệu chứng huyết áp cao

Bệnh huyết áp cao được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng”. Hầu hết những người bị huyết áp cao không biết về vấn đề này vì nó có thể không có dấu hiệu hoặc triệu chứng cảnh báo. Vì lý do này, điều cần thiết là người bệnh phải đo huyết áp thường xuyên.

Khi các triệu chứng xảy ra, chúng có thể có dấu hiệu huyết áp cao bao gồm:

  • Đau đầu vào sáng sớm
  • Chảy máu cam
  • Nhịp tim không đều
  • Thay đổi thị lực và ù tai

Tăng huyết áp nghiêm trọng có thể gây ra:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Lú lẫn
  • Lo lắng
  • Đau ngực và run cơ

Cách duy nhất để phát hiện bệnh huyết áp cao là đo huyết áp. Mặc dù người bệnh có thể tự đo huyết áp bằng các thiết bị tự động, nhưng bạn nên được đo bởi bác sĩ để được đánh giá về tình trạng huyết áp, cũng như đưa ra lời khuyên cho việc quản lý huyết áp cao.

Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

4, Điều trị huyết áp cao

Các điều trị chủ yếu bao gồm việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. 

Cách giảm huyết áp cao bằng việc thay đổi lối sống

Việc thay đổi lối sống được khuyến nghị cho tất cả bệnh nhân bị tiền tăng huyết áp hoặc tăng huyết áp.

Những thay đổi này bao gồm:

  • Giảm cân
  • Giảm lượng natri
  • Hoạt động thể chất
  • Hạn chế uống rượu 
  • Kết hợp kế hoạch ăn uống Phương pháp Ăn kiêng để Ngừng Tăng huyết áp (DASH).
  • Giảm muối, ăn nhiều rau, củ, quả được khuyến nghị trong chế độ ăn của người huyết áp cao

Trong thử nghiệm lâm sàng PREMIER, các nhà nghiên cứu đã so sánh tác động của việc thay đổi lối sống toàn diện ở 3 nhóm người bị tăng huyết áp. Nhóm thứ nhất là nhóm được thành lập; Nhóm thứ 2 là nhóm được thành lập kết hợp với Phương pháp Ăn kiêng để Ngừng Tăng huyết áp (DASH); Nhóm thứ 3 là nhóm “chỉ tư vấn".

Kết quả cho thấy, mức giảm huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương ở nhóm được thiết lập nhiều hơn so với nhóm chỉ được tư vấn. Cụ thể, mức giảm trung bình là 11,1 mm Hg, 10,5 mm Hg và 6,6 mm Hg, HA tâm thu và 6,4 mm Hg, 5,5 mm Hg, và 3,8 mm Hg, HA tâm trương, tương ứng). Nhưng mức giảm lớn nhất được thấy khi kết hợp với chế độ ăn kiêng DASH.

Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

Cách điều trị huyết áp cao bằng các loại thuốc

Điều trị bằng thuốc là cần thiết nếu việc điều chỉnh lối sống không thể đưa huyết áp về đích một cách đầy đủ. 

Thuốc đầu tay được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB), thuốc chẹn beta và thuốc chẹn kênh canxi (CCB). 

Một số người bệnh sẽ cần 2 hoặc nhiều loại thuốc hạ huyết áp để đạt được mục tiêu huyết áp. Ở những bệnh nhân mới được chẩn đoán với huyết áp trên 20/10 mm Hg trên mục tiêu, có thể bổ sung ngay 2 thuốc hạ huyết áp hoặc phối hợp thuốc tăng huyết áp. 

Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu có thể được chia thành 3 nhóm: Thuốc lợi tiểu thiazide, quai bị và thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali.

  • Thiazide: Thiazide hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thụ natri và clorua ở ống lượn xa. Lợi ích của thiazide đối với kết quả đột quỵ, suy tim và bệnh mạch vành (CAD) đã được xác định rõ ràng trong các thử nghiệm.
  • Thuốc lợi tiểu quai bị:. Thuốc lợi tiểu quai có hiệu quả cao vì chúng nhắm mục tiêu vào một đoạn của thận có khả năng tái hấp thu lớn. Thuốc này có thể được ưu tiên ở bệnh nhân suy tim sung huyết, phù phổi cấp hoặc bệnh thận.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali: Đây là những thuốc lợi tiểu nhẹ và có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, nhưng hiếm khi được sử dụng một mình. Thông qua các hoạt động của chúng trên các thụ thể aldosterone, spironolactone và eplerenone đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim. Nên thận trọng khi sử dụng các thuốc này cùng với thuốc ức chế men chuyển hoặc ARB vì có thể xảy ra tăng kali máu đáng kể về mặt lâm sàng.

Thuốc ức chế men chuyển (ACE): Chất gây ức chế ACE có tác dụng hạ huyết áp bằng cách ức chế sự chuyển đổi angiotensin I không hoạt động thành angiotensin II có hoạt tính. Chỉ định sử dụng thuốc ức chế men chuyển ở những người bệnh huyết áp cao có các dấu hiệu suy tim, nhồi máu cơ tim (MI), nguy cơ cao CAD, tiểu đường, bệnh thận mãn tính và/hoặc đột quỵ

Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB): ARB có tác dụng ngăn chặn sự co mạch và mất nước. Tuy nhiên, chỉ nên dùng loại thuốc này như một biện pháp thay thế khi người bệnh không dung nạp (ho hoặc phù mạch) hoặc thất bại với thuốc ức chế men chuyển.

Thuốc ức chế renin: Aliskiren là tác nhân đầu tiên trong nhóm thuốc hạ huyết áp mới ức chế sự chuyển đổi angiotensinogen thành angiotensin I thông qua ức chế renin. Có thể dùng renin kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. 

Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

Thuốc chặn canxi: Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn cản sự xâm nhập của canxi vào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch và giảm sức co bóp mạch máu. Hai loại thuốc chặn canxi bao gồm dihydropyridine: Hoạt động trên mạch máu ngoại vi; nondihydropyridine: Hoạt động trên cơ tim và mạch máu ngoại vi. 

Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta làm giảm huyết áp chủ yếu bằng cách ngăn chặn các thụ thể beta-1 adrenergic dẫn đến nhịp tim chậm hơn, giảm sức co bóp của tim và giảm cung lượng tim. Thuốc chẹn beta cũng ức chế giải phóng renin và sau đó là sản xuất angiotensin II, do đó rất hữu ích trong điều trị bệnh nhân tăng huyết áp bị suy tim sung huyết và / hoặc phì đại thất trái không có triệu chứng (LVH).

Thuốc chẹn alpha: Thuốc chẹn alpha làm giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn thụ thể phụ alpha-1 co mạch trên cơ trơn mạch máu. Thuốc có lợi ở nam giới bị cao huyết áp với phì đại lành tính tuyến tiền liệt.

Thuốc giãn mạch trực tiếp: Hydralazine và minoxidil là 2 tác nhân phổ biến trong nhóm này. Cả hai đều trực tiếp làm giãn cơ trơn mạch máu, chủ yếu là các tiểu động mạch, thông qua các cơ chế hoạt động khác nhau. Chúng thường được kê đơn kết hợp với thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu để loại bỏ các tác dụng phụ, chẳng hạn như nhịp tim nhanh do phản xạ và giữ nước. 

Nếu thay đổi lối sống không giúp cải thiện huyết áp, điều trị bằng các loại thuốc làm hạ huyết áp sẽ là giải pháp tiếp theo.

5, Phòng ngừa huyết áp cao

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị, người dân nên thực hiện các điều sau để phòng ngừa bệnh cao huyết áp.

Các khuyến nghị bao gồm:

  • Giảm lượng muối ăn vào (xuống dưới 5g mỗi ngày).
  • Ăn nhiều trái cây và rau quả.
  • Hoạt động thể chất một cách thường xuyên.
  • Tránh sử dụng thuốc lá.
  • Giảm uống rượu bia.
  • Hạn chế ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa.
  • Loại bỏ / giảm chất béo chuyển hóa trong chế độ ăn uống.
  • Giảm và quản lý căng thẳng.
  • Thường xuyên kiểm tra huyết áp.
  • Điều trị bệnh cao huyết áp.
  • Quản lý các điều kiện y tế khác.

Bệnh huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng dấu hiệu và cách phòng ngừa

Bệnh huyết áp cao là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh về tim, não, thận và các bệnh khác. Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành từ 30-79 tuổi trên toàn thế giới bị tăng huyết áp, hầu hết (2/3) sống ở các nước có thu nhập thấp và trung bình; Khoảng 46% người lớn bị tăng huyết áp không biết rằng họ mắc bệnh; Ít hơn một nửa số người lớn (42%) bị tăng huyết áp được chẩn đoán và điều trị; Khoảng 1/5 người lớn (21%) bị tăng huyết áp đã được kiểm soát. 

Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây tử vong sớm trên toàn thế giới. Do đó, biết cách phòng ngừa, chẩn đoán, điều trị sớm bệnh huyết áp cao sẽ giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm cũng như giảm tỷ lệ tử vong.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hypertension
  • https://www.nhlbi.nih.gov/health/high-blood-pressure/symptoms
  • https://www.cdc.gov/bloodpressure/about.htm
  • https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/high-blood-pressure-hypertension/resistant-hypertension
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4106550/#:~:text=First%2Dline%20medications%20used%20in,to%20achieve%20their%20BP%20target
Chia sẻ bài viết
Chia sẻ lên Facebook

Chăm sóc khách hàng

Để lại thông tin, Genetica® sẽ liên hệ trong vòng 24h.
Số điện thoại

Tổng đài hỗ trợ: 1900 599 927

Ứng dụng Genetica
Hơn 1000 báo cáo chuyên sâu về bạn
ngay trong lòng bàn tay
Tải ứng dụng ngay
1/3