Bệnh huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Huyết áp thấp đột ngột có thể gây ra các triệu chứng từ choáng váng nhẹ, mệt mỏi đến các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim và suy hô hấp. Vậy thì huyết áp thấp là gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa ra sao, hãy tìm hiểu cùng Genetica nhé.
Quỳnh Phương Phạm
Tác giả bài viết: Quỳnh Phương Phạm. Bác sĩ tham vấn: BS Hà Thị Mỹ Hạnh14/06/2022

Huyết áp thấp hay hạ huyết áp, tụt huyết áp có thể không có bất kỳ triệu chứng nào nhưng cũng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu, chóng mặt, ngất xỉu. Trong một số trường hợp tụt huyết áp trở nên rất nguy hiểm khi nó gây suy đa cơ quan và tử vong.

Vì vậy việc chẩn đoán và điều trị huyết áp thấp sớm là rất quan trọng. Huyết áp thấp là tình trạng huyết áp đo được theo chỉ số thủy ngân dưới 90/60mm Hg.

1, Huyết áp thấp là gì?

Huyết áp thấp là tình trạng huyết áp đo được theo chỉ số thủy ngân dưới 90/60mm Hg. Huyết áp thấp có nguy hiểm không? Huyết áp rất thấp có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc xuất huyết nội. Nó có thể đe dọa tính mạng nếu oxy và chất dinh dưỡng không thể đến não, tim và các cơ quan quan trọng khác.

Bệnh huyết áp thấp được chia làm hai loại, bao gồm:

  • Hạ huyết áp tuyệt đối: Là huyết áp lúc nghỉ dưới 90/60 mmHg.
  • Hạ huyết áp tư thế đứng: Là huyết áp giảm trong vòng ba phút sau khi đứng lên từ tư thế ngồi. Mức giảm phải từ 20 mmHg trở lên đối với áp suất tâm thu (trên cùng) và 10 mmHg trở lên đối với áp suất tâm trương (dưới). Một tên khác của chứng này là hạ huyết áp tư thế vì nó xảy ra khi thay đổi tư thế.

Bệnh huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

2, Nguyên nhân huyết áp thấp

Tụt huyết áp có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, tùy thuộc vào lý do tại sao nó xảy ra. Tụt huyết áp có xu hướng bộc lộ triệu chứng ở người lớn tuổi (đặc biệt là hạ huyết áp thế đứng). Bệnh cũng có thể không bộc lộ triệu chứng ở những người hoạt động thể chất nhiều, chủ yếu là người trẻ tuổi. Độ tuổi dễ mắc tụt huyết áp phổ biến nhất là từ 50-70 tuổi.

Các nguyên nhân tụt huyết áp có thể bao gồm:

  • Tư thế: Việc đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm có thể dẫn đến giảm huyết áp cùng với chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Bệnh tim: Tim hoạt động không chính xác có thể không bơm đủ máu để giữ huyết áp trong phạm vi bình thường.
  • Thai kỳ: Trong quá trình mang thai, hệ thống tuần hoàn mở rộng dẫn đến huyết áp thấp. Tụt huyết áp khi mang thai thường không đáng lo ngại.
  • Sau khi ăn: Do ruột cần tăng cường cung cấp máu để tiêu hóa nên sau khi ăn có thể gây tụt huyết áp. Tình trạng này phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người bị cao huyết áp, tiểu đường hoặc bệnh Parkinson.
  • Các hoạt động căng thẳng: Đi vệ sinh, nuốt hoặc ho đều kích thích dây thần kinh phế vị và có thể gây giảm huyết áp.
  • Các vấn đề về nội tiết tố: Các vấn đề về tuyến giáp có thể gây huyết áp thấp. Điều này là do tuyến giáp sản xuất và lưu trữ các hormone giúp quản lý các chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm nhịp tim và huyết áp. Các tuyến thượng thận điều chỉnh phản ứng căng thẳng. 
  • Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh: Nếu tín hiệu giữa tim và não bị lỗi có thể dẫn đến huyết áp thấp.
  • Dùng thuốc: Việc sử dụng một số loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc đối kháng canxi và thuốc lợi tiểu có thể làm giảm huyết áp. 
  • Chế độ ăn uống không đầy đủ: Thiếu vitamin B12 và axit folic trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến thiếu máu gây chí số huyết áp thấp.
  • Rối loạn ăn uống: Chứng chán ăn tâm thần thường dẫn đến lượng calo thấp. Điều này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của tim và làm giảm huyết áp. Trong khi đó, chứng cuồng ăn có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải, làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều và suy tim.

3, Triệu chứng huyết áp thấp

Các triệu chứng phổ biến nhất của huyết áp thấp xảy ra do não không nhận đủ lưu lượng máu. Cảm giác lâng lâng, chóng mặt, ngất xỉu, khó thở, thay đổi nhịp tim, da lạnh, nhợt nhạt là những triệu chứng phổ biến của huyết áp thấp. Ngoài ra, một số dấu hiệu huyết áp thấp khác có thể bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Nhìn mờ hoặc méo mó.
  • Thở nhanh, nông.
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược.
  • Hôn mê.
  • Lú lẫn hoặc khó tập trung.
  • Kích động hoặc những thay đổi bất thường khác trong hành vi. 
  • Đau ngực.
  • Da khô hoặc sần sùi.
  • Nhức đầu và cứng cổ.
  • Tiêu chảy và nôn mửa.

Khi có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, người bệnh nên dừng các hoạt động để nghỉ ngơi, nhờ sự trợ giúp từ những người xung quanh. Đặc biệt, bạn không nên lái xe để tránh tai nạn nguy hiểm.

Bệnh huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

4, Biến chứng hạ huyết áp

Các biến chứng của hạ huyết áp không được điều trị với cung lượng tim kém rất nghiêm trọng và cuối cùng có thể dẫn đến tử vong. Trong trường hợp sắp xảy ra sốc hoặc sốc tối cấp, hạ huyết áp không được điều trị có thể dẫn đến suy đa cơ quan.

Các biến chứng huyết áp thấp có thể bao gồm:

  • Sốc giảm thể tích: Là tình trạng tổng thể tích máu giảm và tim không còn có thể bơm hiệu quả. Nguyên nhân có thể do chảy máu bên trong hoặc bên ngoài nghiêm trọng nhưng cũng có thể do mất nước nghiêm trọng. Mất nước có thể do đi tiểu nhiều hoặc mất nước do tiêu chảy và nôn mửa.
  • Sốc tim: Là tình trạng tim không thể hoạt động hiệu quả do các vấn đề về tim mạch. Các triệu chứng có thể bao gồm nhịp tim thấp, các đầu chi và da khô, mát.
  • Sốc phân tán: Khi hệ thống mạch máu mất sức cản sẽ khiến tim không thể bơm đủ nhanh để bù đắp máu. Các nguyên nhân thường bao gồm phản ứng dị ứng (sốc phản vệ) và sốc nhiễm trùng, đây là một biến chứng có thể xảy ra của nhiễm trùng.
  • Sốc do tắc nghẽn: Tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống tim mạch khiến tim không thể bơm máu hiệu quả hoặc ngăn máu lưu thông. Nguyên nhân là do thuyên tắc phổi, điều này có thể gây căng phồng tĩnh mạch hình tam giác dẫn đến tiếng tim yên lặng.

Các bác sĩ khuyến cáo, bất kỳ sự kết hợp nào của những biến chứng này đều được coi là sốc hạ huyết áp. Dù nguyên nhân là gì, người bệnh cũng cần được đưa tới bệnh viện nhanh chóng.

5, Các phương pháp chẩn đoán huyết áp thấp

Hình ảnh không xâm lấn hoặc các chỉ số huyết động của cung lượng tim thấp hoặc sức cản mạch hệ thống không được dùng làm chẩn đoán nhưng có thể giúp phân loại hạ huyết áp. Do đó, người bệnh cần được làm các xét nghiệm sau để chẩn đoán bệnh:

  • Điện tâm đồ
  • Siêu âm tim
  • Chụp X-quang phổi

Trong một trường hợp chấn thương có hạ huyết áp và không mất máu rõ ràng, đánh giá tập trung mở rộng với siêu âm trong chấn thương (e-FAST) có thể có lợi để xác định sự hiện diện của chảy máu trong di truyền.

Bên cạnh đó, cần theo dõi lượng nước tiểu để xác minh rằng những nỗ lực hồi sức dịch là đủ với sản lượng 0,5 đến 1,0 mL / Kg mỗi giờ. 

Cùng với việc hồi sức truyền dịch, thì theo dõi chất điện giải của chất lỏng và thay thế chúng khi thích hợp để tránh gây ra bất thường cũng rất quan trọng cho việc chẩn đoán. 

Ngoài ra, các dấu hiệu quan trọng về tư thế đứng cũng có thể có lợi cho chẩn đoán.

6, Các phương pháp điều trị huyết áp thấp

Hạ huyết áp không có triệu chứng không cần can thiệp sâu. Tuy nhiên, nếu có các triệu chứng, việc điều trị hạ huyết áp cần tập trung vào việc đảo ngược căn nguyên cơ bản.

Các phương pháp chữa huyết áp thấp có thể bao gồm:

Dùng thuốc

  • Truyền dịch: Được chỉ định trong tình trạng sốc cấp tính. Hồi sức cấp cứu bằng chất lỏng nhanh chóng với việc ngừng chảy máu là chìa khóa quan trọng. 
  • Thuốc vận mạch: Có thể được chỉ định nếu áp lực động mạch trung bình dưới 65mm Hg. 
  • Thuốc kháng sinh: Nếu nghi ngờ nhiễm trùng huyết, cấy máu hàng loạt và dùng kháng sinh sớm nên được chỉ định.
  • Thuốc tiêm epinephrine: Nếu nghi ngờ sốc phản vệ, tiêm bắp epinephrine là điều cần thiết. 
  • Thuốc steroid: Thêm steroid để điều trị sốc phân bố khi nhu cầu dùng thuốc vận mạch của người bệnh liên tục tăng và việc hồi sức bằng chất lỏng thích hợp đã được thực hiện cũng sẽ giúp duy trì huyết áp.

Thay đổi chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống có thể góp phần vào việc cải thiện bệnh huyết áp thấp. Một số khuyến nghị đối với chế độ ăn của bệnh nhân huyết áp thấp là tăng lượng muối ăn, vitamin B12, axit folic thường xuyên trong chế độ ăn, uống nhiều nước và hạn chế bia rượu. 

Bệnh huyết áp thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp cải thiện bệnh huyết áp thấp.

7, Các phương pháp phòng ngừa huyết áp thấp

Để phòng ngừa bệnh huyết áp thấp, chúng ta nên chú ý tới các vấn đề sau:

  • Khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm cần thực hiện một cách chậm rãi, không ngồi hoặc nằm dậy đột ngột.
  • Nâng đầu giường cao hơn.
  • Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ và nghỉ ngơi sau khi ăn.
  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
  • Tránh ngồi hoặc đứng yên trong thời gian dài.
  • Tránh thay đổi tư thế hoặc vị trí đột ngột.
  • Hạn chế uống rượu, bia, đồ uống có chứa cafein.
  • Xỏ tất để giữ ấm chân. 

Ngã và chấn thương là những nguy cơ lớn nhất khi hạ huyết áp do chóng mặt và ngất xỉu. Ngã có thể dẫn đến gãy xương, chấn động và các thương tích nghiêm trọng khác hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Do đó, nếu bị hạ huyết áp, ngăn ngừa ngã nên là một trong những ưu tiên hàng đầu.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499961/
  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/014556131809700918
  • https://www.medicalnewstoday.com/articles/159609#causes
  • https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21156-low-blood-pressure-hypotension
Chia sẻ bài viết
Chia sẻ lên Facebook

Chăm sóc khách hàng

Để lại thông tin, Genetica® sẽ liên hệ trong vòng 24h.
Số điện thoại

Tổng đài hỗ trợ: 1900 599 927

Ứng dụng Genetica
Hơn 1000 báo cáo chuyên sâu về bạn
ngay trong lòng bàn tay
Tải ứng dụng ngay
1/3